+ Theo điểm thi Trung học phổ thông Quốc gia:
Năm | Chỉ tiêu | Tổ hợp tuyển | Điểm chuẩn | Điều kiện |
2022 | 24 | "1.Toán + Vật lý + Hóa học 2.Toán + Sinh học + Vật lý 3.Toán + Hóa học + Sinh học 4.Toán + KHTN + Tiếng Anh" | 21.00 | TO >= 7;TTNV <= 4 |
2021 | 86 | "1.Toán + Vật lý + Hóa học 2.Toán + Sinh học + Vật lý 3.Toán + Hóa học + Sinh học 4.Toán + KHTN + Tiếng Anh" | 19.30 | TO >= 7.8;TTNV <= 3 |
2020 | 100 | A00 ; A02 ; B00 ; D90 | 18.50 | TO >= 7.4; TTNV <= 6 |
2019 | 50 | A00; A02; B00; D90 | 18.05 | TTNV <= 4 |
+ Theo Học bạ:
Năm | Chỉ tiêu | Tổ hợp tuyển | Điểm chuẩn |
2022 | 23 | "1.Toán + Vật lý + Hóa học 2.Toán + Sinh học + Vật lý 3.Toán + Hóa học + Sinh học " | 26.00 |
2021 | 37 | "1.Toán + Vật lý + Hóa học 2.Toán + Sinh học + Vật lý 3.Toán + Hóa học + Sinh học " | 18.00 |
+ Thông tin tổ hợp môn:
- A00: Toán + Vật lý + Hóa học
- A02: Toán + Vật lý + Sinh học
- B00: Toán + Hóa học + Sinh học
- D90: Toán + KHTN + Tiếng Anh