+ Theo điểm thi Trung học phổ thông Quốc gia:
Năm | Chỉ tiêu | Tổ hợp tuyển | Điểm chuẩn | Điều kiện |
2022 | 30 | "1. Toán + Vật lí + Hoá học2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh4. Toán + Địa lí + Tiếng Anh" | | |
2021 | 45 | "1. Toán + Vật lí + Hoá học2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh4. Toán + Địa lí + Tiếng Anh" | 19.50 | TTNV <= 8 |
2020 | 70 | A00; A01; D01; D10 | 19.50 | TTNV <= 1 |
2019 | 60 | A00; A01; D01; D10 | 17.00 | TTNV <= 3 |
2018 | 60 | A00; A01; D01; D10 | 16.00 | TTNV <= 2 |
+ Theo Học bạ:
Năm | Chỉ tiêu | Tổ hợp tuyển | Điểm chuẩn |
2022 | 40 | "1.Toán + Vật lí + Hóa học 2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh3. Toán + Hoá học + Tiếng Anh4. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh" | |
2021 | 12 | "1. Toán + Hoá học + Tiếng Anh2. Toán + Vật lí + Tiếng Anh3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh4. Toán + Địa lí + Tiếng Anh" | 21.00 |
2020 | 120 | "1. Toán + Vật Lý + Hóa học2. Toán + Tiếng Anh + Vật Lý3. Toán + Tiếng Anh + Ngữ Văn4. Toán + Tiếng Anh + Địa lý" | 18.86 |
2019 | 60 | 1. Toán + Tiếng Anh + Ngữ Văn;2. Toán + Vật lý + Hóa học;3. Toán + Ngữ Văn + Vật lý;4. Toán + Tiếng Anh + Vật lý | 19.35 |
2018 | 40 | 1. Toán + Anh + Ngữ Văn;2. Toán + Vật lý + Hoá học;3. Toán + Ngữ văn + Vật lý;4. Toán + Anh + Vật lý | |
+ Thông tin tổ hợp môn:
- A00: Toán + Vật lý + Hóa học
- A01: Toán + Vật lý + Tiếng Anh
- D01: Văn + Toán + Tiếng Anh
- D10: Toán + Địa lý + Tiếng Anh