Home
Thông tin
Sự kiện
Học bổng
Thông báo
Lý do ĐHĐN được tin tưởng, lựa chọn
Chính sách tuyển sinh
Cựu sinh viên
Cơ hội việc làm, khởi nghiệp
Điểm chuẩn
Cơ sở vật chất
Kiểm định và đảm bảo chất lượng
Chuyên gia quốc tế, giảng viên tên tuổi
Xếp hạng của ĐHĐN
Môi trường học tập
Gương mặt sinh viên
KHCN và sáng tạo của sinh viên
Các con số thống kê
Thông tin tuyển sinh
Năm 2024
Các câu hỏi thường gặp
Thông báo tuyển sinh
Những điểm mới tuyển sinh
Thông tin đăng ký xét tuyển
Đề án, chỉ tiêu tuyển sinh
Kết quả thi, xét tuyển
Tra cứu điểm chuẩn
Ngành đào tạo
Trường Đại học Bách khoa
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Sư phạm
Trường Đại học Ngoại ngữ
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật
Trường Đại học CNTT và TT Việt - Hàn
Phân hiệu ĐHĐN tại Kontum
Viện nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh
Khoa Y Dược
Tư vấn
Đại học chính quy
Hồ sơ tuyển sinh, thủ tục nhập học
Phương thức XT, chính sách UT, điểm chuẩn
Đại học Đà Nẵng
Trường Đại học Bách khoa
Trường Đại học Kinh tế
Trường Đại học Sư phạm
Trường Đại học Ngoại ngữ
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật
Viện nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh
Trường Đại học CNTT và TT Việt - Hàn
Khoa Y Dược
Phân hiệu ĐHĐN tại Kontum
Hình thức đào tạo đại học khác
Bằng 2, chương trình 2
Vừa làm vừa học, liên thông
Đào tạo từ xa
Tìm kiếm
Đặt câu hỏi
Nhóm ngành
THÔNG BÁO TUYỂN SINH
NHÓM NGÀNH
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN
TƯ VẤN
Home
Ngành đào tạo
Nhóm ngành
Kinh tế, kinh doanh, quản trị
Gồm có 48 ngành
Trong khuôn khổ các chương trình học thuộc ngành Tài chính, Kế toán, Marketing, Quản trị nhân sự và Quản trị kinh doanh, bạn sẽ được làm quen với những kĩ năng hữu ích, hứa hẹn mở rộng cánh cửa đưa bạn đến những dự án "trọng đại" trong tương lai.
BAO GỒM CÁC NGÀNH HỌC:
1. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
2. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
3. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
4. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
5. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
6. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
7. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
8. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
9. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
10. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
11. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
12. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
13. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
14. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
15. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
16. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
17. Marketing Kỹ thuật số
(
VKU
)
18. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
19. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
20. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
21. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
22. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
23. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
24. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
25. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
26. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
27. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
28. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
29. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
30. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
31. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
32. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
33. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
34. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
35. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
36. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
37. Công nghệ tài chính
(
DDQ
)
38. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
39. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
40. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
41. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
42. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
43. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
44. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
45. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
46. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
47. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
48. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
49. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
50. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
51. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
52. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
53. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
54. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
55. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
56. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
57. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin)
(
DDQ
)
58. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
59. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
60. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
61. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
62. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
63. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
64. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
65. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
66. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
67. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
68. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
69. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
70. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
71. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
72. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
73. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
74. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
75. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
76. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
77. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Tin học quản lý)
(
DDQ
)
78. Kế toán
(
DDP
)
79. Kế toán
(
DDP
)
80. Kế toán
(
DDP
)
81. Kế toán
(
DDP
)
82. Kế toán
(
DDP
)
83. Kế toán
(
DDP
)
84. Kế toán
(
DDP
)
85. Kế toán
(
DDP
)
86. Kế toán
(
DDP
)
87. Kế toán
(
DDP
)
88. Kế toán
(
DDP
)
89. Kế toán
(
DDP
)
90. Kế toán
(
DDP
)
91. Kế toán
(
DDP
)
92. Kế toán
(
DDP
)
93. Kế toán
(
DDP
)
94. Kế toán
(
DDP
)
95. Kế toán
(
DDP
)
96. Kế toán
(
DDP
)
97. Kế toán
(
DDP
)
98. Kế toán
(
DDP
)
99. Kế toán
(
DDP
)
100. Kế toán
(
DDP
)
101. Kế toán
(
DDP
)
102. Kế toán
(
DDQ
)
103. Kế toán
(
DDQ
)
104. Kế toán
(
DDQ
)
105. Kế toán
(
DDQ
)
106. Kế toán
(
DDQ
)
107. Kế toán
(
DDQ
)
108. Kế toán
(
DDQ
)
109. Kế toán
(
DDQ
)
110. Kế toán
(
DDQ
)
111. Kế toán
(
DDQ
)
112. Kế toán
(
DDQ
)
113. Kế toán
(
DDQ
)
114. Kế toán
(
DDQ
)
115. Kế toán
(
DDQ
)
116. Kế toán
(
DDQ
)
117. Kế toán
(
DDQ
)
118. Kế toán
(
DDQ
)
119. Kế toán
(
DDQ
)
120. Kế toán
(
DDQ
)
121. Kế toán
(
DDQ
)
122. Kiểm toán
(
DDQ
)
123. Kiểm toán
(
DDQ
)
124. Kiểm toán
(
DDQ
)
125. Kiểm toán
(
DDQ
)
126. Kiểm toán
(
DDQ
)
127. Kiểm toán
(
DDQ
)
128. Kiểm toán
(
DDQ
)
129. Kiểm toán
(
DDQ
)
130. Kiểm toán
(
DDQ
)
131. Kiểm toán
(
DDQ
)
132. Kiểm toán
(
DDQ
)
133. Kiểm toán
(
DDQ
)
134. Kiểm toán
(
DDQ
)
135. Kiểm toán
(
DDQ
)
136. Kiểm toán
(
DDQ
)
137. Kiểm toán
(
DDQ
)
138. Kiểm toán
(
DDQ
)
139. Kiểm toán
(
DDQ
)
140. Kiểm toán
(
DDQ
)
141. Kiểm toán
(
DDQ
)
142. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
143. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
144. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
145. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
146. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
147. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
148. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
149. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
150. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
151. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
152. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
153. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
154. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
155. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
156. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
157. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
158. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
159. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
160. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
161. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương)
(
DDQ
)
162. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
163. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
164. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
165. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
166. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
167. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
168. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
169. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
170. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
171. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
172. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
173. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
174. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
175. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
176. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
177. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
178. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
179. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
180. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
181. Kinh doanh thương mại (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại)
(
DDQ
)
182. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
183. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
184. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
185. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
186. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
187. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
188. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
189. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
190. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
191. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
192. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
193. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
194. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
195. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
196. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
197. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
198. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
199. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
200. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
201. Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế
(
DDQ
)
202. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
203. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
204. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
205. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
206. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
207. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
208. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
209. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
210. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
211. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
212. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
213. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
214. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
215. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
216. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
217. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
218. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
219. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
220. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
221. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)
(
DDQ
)
222. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
223. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
224. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
225. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
226. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
227. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
228. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
229. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
230. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
231. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
232. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
233. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
234. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
235. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
236. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
237. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
238. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
239. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
240. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
241. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế phát triển)
(
DDQ
)
242. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
243. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
244. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
245. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
246. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
247. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
248. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
249. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
250. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
251. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
252. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
253. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
254. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
255. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
256. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
257. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
258. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
259. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
260. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
261. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và quản lý công)
(
DDQ
)
262. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
263. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
264. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
265. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
266. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
267. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
268. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
269. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
270. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
271. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
272. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
273. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
274. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
275. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
276. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
277. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
278. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
279. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
280. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
281. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
282. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
283. Kinh tế xây dựng
(
DDK
)
284. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
285. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
286. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
287. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
288. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
289. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
290. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
291. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
292. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
293. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
294. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
295. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
296. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
297. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
298. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
299. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
300. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
301. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
302. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
303. Luật (Chuyên ngành Luật học)
(
DDQ
)
304. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
305. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
306. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
307. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
308. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
309. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
310. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
311. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
312. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
313. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
314. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
315. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
316. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
317. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
318. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
319. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
320. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
321. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
322. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
323. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
(
DDQ
)
324. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
325. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
326. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
327. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
328. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
329. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
330. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
331. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
332. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
333. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
334. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
335. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
336. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
337. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
338. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
339. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
340. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
341. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
342. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
343. Marketing - Chuyên ngành Marketing số
(
DDQ
)
344. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
345. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
346. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
347. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
348. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
349. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
350. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
351. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
352. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
353. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
354. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
355. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
356. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
357. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
358. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
359. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
360. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
361. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
362. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
363. Marketing (Chuyên ngành Quản trị marketing)
(
DDQ
)
364. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
365. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
366. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
367. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
368. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
369. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
370. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
371. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
372. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
373. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
374. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
375. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
376. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
377. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
378. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
379. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
380. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
381. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
382. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
383. Marketing (Chuyên ngành Truyền thông marketing)
(
DDQ
)
384. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
385. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
386. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
387. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
388. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
389. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
390. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
391. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
392. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
393. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
394. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
395. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
396. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
397. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
398. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
399. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
400. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
401. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
402. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
403. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
404. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
405. Quản lý công nghiệp
(
DDK
)
406. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
407. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
408. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
409. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
410. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
411. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
412. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
413. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
414. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
415. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
416. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
417. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
418. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
419. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
420. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
421. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
422. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
423. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
424. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
425. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
426. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
427. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
428. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
429. Quản lý nhà nước
(
DDP
)
430. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
431. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
432. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
433. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
434. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
435. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
436. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
437. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
438. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
439. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
440. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
441. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
442. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
443. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
444. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
445. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
446. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
447. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
448. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
449. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Hành chính công)
(
DDQ
)
450. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
451. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
452. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
453. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
454. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
455. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
456. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
457. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
458. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
459. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
460. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
461. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
462. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
463. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
464. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
465. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
466. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
467. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
468. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
469. Quản lý nhà nước (Chuyên ngành Kinh tế chính trị)
(
DDQ
)
470. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
471. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
472. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
473. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
474. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
475. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
476. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
477. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
478. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
479. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
480. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
481. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
482. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
483. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
484. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
485. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
486. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
487. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
488. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
489. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
490. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
491. Quản lý tài nguyên & môi trường
(
DDK
)
492. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
493. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
494. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
495. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
496. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
497. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
498. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
499. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
500. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
501. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
502. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
503. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
504. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
505. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
506. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
507. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
508. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
509. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
510. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
511. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
512. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
513. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
514. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
515. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
(
DDP
)
516. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
517. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
518. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
519. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
520. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
521. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
522. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
523. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
524. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
525. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
526. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
527. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
528. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
529. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
530. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
531. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
532. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
533. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
534. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
535. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch)
(
DDQ
)
536. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
537. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
538. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
539. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
540. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
541. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
542. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
543. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
544. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
545. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
546. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
547. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
548. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
549. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
550. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
551. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
552. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
553. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
554. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
555. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị sự kiện)
(
DDQ
)
556. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
557. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
558. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
559. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
560. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
561. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
562. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
563. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
564. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
565. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
566. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
567. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
568. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
569. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
570. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
571. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
572. Quản trị kinh doanh
(
VKU
)
573. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
574. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
575. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
576. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
577. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
578. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
579. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
580. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
581. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
582. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
583. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
584. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
585. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
586. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
587. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
588. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
589. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
590. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
591. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
592. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
593. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
594. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
595. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
596. Quản trị kinh doanh
(
DDP
)
597. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
598. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
599. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
600. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
601. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
602. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
603. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
604. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
605. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
606. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
607. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
608. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
609. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
610. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
611. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
612. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
613. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
614. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
615. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
616. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Kinh doanh số
(
DDQ
)
617. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
618. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
619. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
620. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
621. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
622. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
623. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
624. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
625. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
626. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
627. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
628. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
629. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
630. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
631. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
632. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
633. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
634. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
635. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
636. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics
(
DDQ
)
637. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
638. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
639. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
640. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
641. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
642. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
643. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
644. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
645. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
646. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
647. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
648. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
649. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
650. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
651. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
652. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
653. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số
(
VKU
)
654. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
655. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
656. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
657. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
658. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
659. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
660. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
661. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
662. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
663. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
664. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
665. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
666. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
667. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
668. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
669. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
670. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
(
VKU
)
671. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
672. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
673. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
674. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
675. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
676. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
677. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
678. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
679. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
680. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
681. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
682. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
683. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
684. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
685. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
686. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
687. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics & Chuỗi cung ứng số
(
VKU
)
688. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
689. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
690. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
691. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
692. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
693. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
694. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
695. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
696. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
697. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
698. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
699. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
700. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
701. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
702. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
703. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
704. Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
(
VKU
)
705. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
706. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
707. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
708. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
709. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
710. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
711. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
712. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
713. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
714. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
715. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
716. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
717. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
718. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
719. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
720. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
721. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
722. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
723. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
724. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
(
DDQ
)
725. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
726. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
727. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
728. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
729. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
730. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
731. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
732. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
733. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
734. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
735. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
736. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
737. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
738. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
739. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
740. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
741. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
742. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
743. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
744. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị tài chính)
(
DDQ
)
745. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
746. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
747. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
748. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
749. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
750. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
751. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
752. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
753. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
754. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
755. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
756. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
757. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
758. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
759. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
760. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
761. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
762. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
763. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
764. Quản trị khách sạn
(
DDQ
)
765. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
766. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
767. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
768. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
769. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
770. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
771. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
772. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
773. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
774. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
775. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
776. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
777. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
778. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
779. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
780. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
781. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
782. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
783. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
784. Quản trị nhân lực - Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực
(
DDQ
)
785. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
786. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
787. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
788. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
789. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
790. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
791. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
792. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
793. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
794. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
795. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
796. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
797. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
798. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
799. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
800. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
801. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
802. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
803. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
804. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
805. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
806. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
807. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
808. Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
(
DDV
)
809. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
810. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
811. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
812. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
813. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
814. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
815. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
816. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
817. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
818. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
819. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
820. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
821. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
822. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
823. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
824. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
825. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
826. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
827. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
828. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
829. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
830. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
831. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
832. Tài chính - Ngân hàng
(
DDP
)
833. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
834. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
835. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
836. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
837. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
838. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
839. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
840. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
841. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
842. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
843. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
844. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
845. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
846. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
847. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
848. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
849. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
850. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
851. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
852. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Ngân hàng)
(
DDQ
)
853. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
854. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
855. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
856. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
857. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
858. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
859. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
860. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
861. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
862. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
863. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
864. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
865. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
866. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
867. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
868. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
869. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
870. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
871. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
872. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính công)
(
DDQ
)
873. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
874. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
875. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
876. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
877. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
878. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
879. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
880. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
881. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
882. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
883. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
884. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
885. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
886. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
887. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
888. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
889. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
890. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
891. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
892. Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp)
(
DDQ
)
893. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
894. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
895. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
896. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
897. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
898. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
899. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
900. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
901. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
902. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
903. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
904. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
905. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
906. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
907. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
908. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
909. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
910. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
911. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
912. Thống kê kinh tế (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội)
(
DDQ
)
913. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
914. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
915. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
916. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
917. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
918. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
919. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
920. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
921. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
922. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
923. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
924. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
925. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
926. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
927. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
928. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
929. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
930. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
931. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
932. Thương mại điện tử
(
DDQ
)
Kỹ thuật
Gồm có 62 ngành
Các ứng dụng thực tế và sáng tạo của Toán và các ngành Khoa học khác luôn được sử dụng trong việc thiết kế, phát triển và duy trì cơ sở hạ tầng, các sản phẩm và hệ thống trên diện rộng.
BAO GỒM CÁC NGÀNH HỌC:
1. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
2. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
3. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
4. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
5. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
6. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
7. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
8. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
9. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
10. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
11. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
12. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
13. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
14. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
15. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
16. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
17. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
18. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
19. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
20. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
21. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
22. Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
(
DDK
)
23. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
24. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
25. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
26. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
27. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
28. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
29. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
30. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
31. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
32. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
33. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
34. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
35. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
36. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
37. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
38. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
39. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
40. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
41. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
42. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
43. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
44. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
45. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
46. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
(
DSK
)
47. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
48. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
49. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
50. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
51. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
52. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
53. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
54. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
55. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
56. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
57. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
58. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
59. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
60. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
61. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
62. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
63. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
64. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
65. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
66. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
67. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
68. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
69. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
70. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(
DSK
)
71. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
72. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
73. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
74. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
75. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
76. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
77. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
78. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
79. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
80. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
81. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
82. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
83. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
84. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
85. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
86. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
87. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
88. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
89. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
90. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
91. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
92. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
93. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
94. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DSK
)
95. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
96. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
97. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
98. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
99. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
100. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
101. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
102. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
103. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
104. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
105. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
106. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
107. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
108. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
109. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
110. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
111. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
112. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
113. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
114. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
115. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
116. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
117. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
118. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(
DSK
)
119. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
120. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
121. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
122. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
123. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
124. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
125. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
126. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
127. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
128. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
129. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
130. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
131. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
132. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
133. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
134. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
135. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
136. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
137. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
138. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
139. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
140. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
141. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
142. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
(
DSK
)
143. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
144. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
145. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
146. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
147. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
148. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
149. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
150. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
151. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
152. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
153. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
154. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
155. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
156. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
157. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
158. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
159. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
160. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
161. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
162. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
163. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
164. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
165. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
166. Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
(
DSK
)
167. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
168. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
169. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
170. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
171. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
172. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
173. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
174. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
175. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
176. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
177. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
178. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
179. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
180. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
181. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
182. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
183. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân)
(
VKU
)
184. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
185. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
186. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
187. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
188. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
189. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
190. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
191. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
192. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
193. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
194. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
195. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
196. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
197. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
198. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
199. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
200. Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư)
(
VKU
)
201. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
202. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
203. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
204. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
205. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
206. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
207. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
208. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
209. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
210. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
211. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
212. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
213. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
214. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
215. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
216. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
217. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
218. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
219. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
220. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
221. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
222. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
223. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
224. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
(
DSK
)
225. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
226. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
227. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
228. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
229. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
230. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
231. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
232. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
233. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
234. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
235. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
236. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
237. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
238. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
239. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
240. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
241. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
242. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
243. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
244. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
245. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
246. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
247. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
248. Công nghệ kỹ thuật ô tô
(
DSK
)
249. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
250. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
251. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
252. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
253. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
254. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
255. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
256. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
257. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
258. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
259. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
260. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
261. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
262. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
263. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
264. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
265. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
266. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
267. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
268. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
269. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
270. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
271. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
272. Công nghệ kỹ thuật môi trường
(
DSK
)
273. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
274. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
275. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
276. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
277. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
278. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
279. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
280. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
281. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
282. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
283. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
284. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
285. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
286. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
287. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
288. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
289. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
290. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
291. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
292. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
293. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
294. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
295. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
296. Công nghệ thông tin
(
DDS
)
297. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
298. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
299. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
300. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
301. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
302. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
303. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
304. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
305. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
306. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
307. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
308. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
309. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
310. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
311. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
312. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
313. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
314. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
315. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
316. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
317. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
318. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
319. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
320. Công nghệ thông tin
(
DSK
)
321. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
322. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
323. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
324. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
325. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
326. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
327. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
328. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
329. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
330. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
331. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
332. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
333. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
334. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
335. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
336. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
337. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
338. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
339. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
340. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
341. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
342. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
343. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
344. Công nghệ thông tin
(
DDP
)
345. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
346. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
347. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
348. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
349. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
350. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
351. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
352. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
353. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
354. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
355. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
356. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
357. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
358. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
359. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
360. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
361. Công nghệ thông tin - áp dụng cơ chế đặc thù (Cử nhân)
(
VKU
)
362. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
363. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
364. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
365. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
366. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
367. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
368. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
369. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
370. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
371. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
372. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
373. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
374. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
375. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
376. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
377. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
378. Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin
(
VKU
)
379. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
380. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
381. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
382. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
383. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
384. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
385. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
386. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
387. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
388. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
389. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
390. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
391. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
392. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
393. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
394. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
395. Công nghệ thông tin (Cử nhân)
(
VKU
)
396. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
397. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
398. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
399. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
400. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
401. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
402. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
403. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
404. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
405. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
406. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
407. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
408. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
409. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
410. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
411. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
412. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
413. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
414. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
415. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
416. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
417. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
418. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
419. Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
(
DDS
)
420. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
421. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
422. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
423. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
424. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
425. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
426. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
427. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
428. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
429. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
430. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
431. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
432. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
433. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
434. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
435. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
436. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
437. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
438. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
439. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
440. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
441. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp - Ngoại ngữ Nhật)
(
DDK
)
442. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
443. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
444. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
445. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
446. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
447. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
448. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
449. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
450. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
451. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
452. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
453. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
454. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
455. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
456. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
457. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
458. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
459. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
460. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
461. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
462. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
463. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
(
DDK
)
464. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
465. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
466. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
467. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
468. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
469. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
470. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
471. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
472. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
473. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
474. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
475. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
476. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
477. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
478. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
479. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
480. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
481. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
482. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
483. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
484. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
485. Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
(
DDK
)
486. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
487. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
488. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
489. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
490. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
491. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
492. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
493. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
494. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
495. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
496. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
497. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
498. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
499. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
500. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
501. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
502. Công nghệ thông tin (Kỹ sư)
(
VKU
)
503. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
504. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
505. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
506. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
507. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
508. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
509. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
510. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
511. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
512. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
513. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
514. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
515. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
516. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
517. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
518. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
519. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
520. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
521. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
522. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
523. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
524. Công nghệ thực phẩm
(
DDK
)
525. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
526. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
527. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
528. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
529. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
530. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
531. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
532. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
533. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
534. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
535. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
536. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
537. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
538. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
539. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
540. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
541. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
542. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
543. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
544. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
545. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
546. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
547. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
548. Công nghệ Vật liệu
(
DSK
)
549. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
550. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
551. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
552. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
553. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
554. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
555. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
556. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
557. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
558. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
559. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
560. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
561. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
562. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
563. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
564. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
565. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
566. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
567. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
568. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
569. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
570. Công nghệ chế tạo máy
(
DDK
)
571. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
572. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
573. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
574. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
575. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
576. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
577. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
578. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
579. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
580. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
581. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
582. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
583. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
584. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
585. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
586. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
587. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
588. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
589. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
590. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
591. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
592. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
(
DDK
)
593. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
594. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
595. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
596. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
597. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
598. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
599. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
600. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
601. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
602. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
603. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
604. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
605. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
606. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
607. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
608. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
609. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
610. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
611. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
612. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
613. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
614. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
615. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
616. Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
(
DSK
)
617. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
618. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
619. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
620. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
621. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
622. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
623. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
624. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
625. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
626. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
627. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
628. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
629. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
630. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
631. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
632. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
633. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
634. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
635. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
636. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
637. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
638. Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)
(
DDK
)
639. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
640. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
641. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
642. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
643. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
644. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
645. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
646. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
647. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
648. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
649. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
650. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
651. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
652. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
653. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
654. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
655. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
656. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
657. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
658. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
659. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
660. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
(
DDK
)
661. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
662. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
663. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
664. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
665. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
666. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
667. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
668. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
669. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
670. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
671. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
672. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
673. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
674. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
675. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
676. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
677. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
678. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
679. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
680. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
681. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
682. Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng và IoT
(
DDK
)
683. Kiến trúc
(
DDK
)
684. Kiến trúc
(
DDK
)
685. Kiến trúc
(
DDK
)
686. Kiến trúc
(
DDK
)
687. Kiến trúc
(
DDK
)
688. Kiến trúc
(
DDK
)
689. Kiến trúc
(
DDK
)
690. Kiến trúc
(
DDK
)
691. Kiến trúc
(
DDK
)
692. Kiến trúc
(
DDK
)
693. Kiến trúc
(
DDK
)
694. Kiến trúc
(
DDK
)
695. Kiến trúc
(
DDK
)
696. Kiến trúc
(
DDK
)
697. Kiến trúc
(
DDK
)
698. Kiến trúc
(
DDK
)
699. Kiến trúc
(
DDK
)
700. Kiến trúc
(
DDK
)
701. Kiến trúc
(
DDK
)
702. Kiến trúc
(
DDK
)
703. Kiến trúc
(
DDK
)
704. Kiến trúc
(
DDK
)
705. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
706. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
707. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
708. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
709. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
710. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
711. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
712. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
713. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
714. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
715. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
716. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
717. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
718. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
719. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
720. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
721. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
722. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
723. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
724. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
725. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
726. Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí hàng không
(
DDK
)
727. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
728. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
729. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
730. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
731. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
732. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
733. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
734. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
735. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
736. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
737. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
738. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
739. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
740. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
741. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
742. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
743. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
744. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
745. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
746. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
747. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
748. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(
DDK
)
749. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
750. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
751. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
752. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
753. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
754. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
755. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
756. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
757. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
758. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
759. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
760. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
761. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
762. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
763. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
764. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
765. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
766. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
767. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
768. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
769. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
770. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
771. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
772. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
(
DSK
)
773. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
774. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
775. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
776. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
777. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
778. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
779. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
780. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
781. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
782. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
783. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
784. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
785. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
786. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
787. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
788. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
789. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
790. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
791. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
792. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
793. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
794. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
(
DDK
)
795. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
796. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
797. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
798. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
799. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
800. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
801. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
802. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
803. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
804. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
805. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
806. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
807. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
808. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
809. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
810. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
811. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
812. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
813. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
814. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
815. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
816. Kỹ thuật điện
(
DDK
)
817. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
818. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
819. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
820. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
821. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
822. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
823. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
824. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
825. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
826. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
827. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
828. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
829. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
830. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
831. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
832. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
833. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
834. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
835. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
836. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
837. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
838. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
(
DDK
)
839. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
840. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
841. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
842. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
843. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
844. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
845. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
846. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
847. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
848. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
849. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
850. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
851. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
852. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
853. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
854. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
855. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
856. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
857. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
858. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
859. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
860. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
(
DDK
)
861. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
862. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
863. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
864. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
865. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
866. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
867. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
868. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
869. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
870. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
871. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
872. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
873. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
874. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
875. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
876. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
877. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
878. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
879. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
880. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
881. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
882. Kỹ thuật hóa học
(
DDK
)
883. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
884. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
885. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
886. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
887. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
888. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
889. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
890. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
891. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
892. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
893. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
894. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
895. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
896. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
897. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
898. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
899. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
900. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
901. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
902. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
903. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
904. Kỹ thuật máy tính
(
DDK
)
905. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
906. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
907. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
908. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
909. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
910. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
911. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
912. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
913. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
914. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
915. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
916. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
917. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
918. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
919. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
920. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
921. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
922. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
923. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
924. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
925. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
926. Kỹ thuật ô tô
(
DDK
)
927. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
928. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
929. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
930. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
931. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
932. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
933. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
934. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
935. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
936. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
937. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
938. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
939. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
940. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
941. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
942. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
943. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
944. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
945. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
946. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
947. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
948. Kỹ thuật tàu thủy
(
DDK
)
949. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
950. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
951. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
952. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
953. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
954. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
955. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
956. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
957. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
958. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
959. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
960. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
961. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
962. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
963. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
964. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
965. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
966. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
967. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
968. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
969. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
970. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
971. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
972. Kỹ thuật thực phẩm
(
DSK
)
973. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
974. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
975. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
976. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
977. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
978. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
979. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
980. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
981. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
982. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
983. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
984. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
985. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
986. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
987. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
988. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
989. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
990. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
991. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
992. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
993. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
994. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
995. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
996. Kỹ thuật xây dựng
(
DDP
)
997. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
998. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
999. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1000. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1001. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1002. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1003. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1004. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1005. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1006. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1007. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1008. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1009. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1010. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1011. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1012. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1013. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1014. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1015. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1016. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1017. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1018. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
(
DDK
)
1019. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1020. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1021. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1022. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1023. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1024. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1025. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1026. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1027. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1028. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1029. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1030. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1031. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1032. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1033. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1034. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1035. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1036. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1037. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1038. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1039. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1040. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(
DDK
)
1041. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1042. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1043. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1044. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1045. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1046. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1047. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1048. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1049. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1050. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1051. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1052. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1053. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1054. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1055. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1056. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1057. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1058. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1059. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1060. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1061. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1062. Kỹ thuật cơ điện tử
(
DDK
)
1063. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1064. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1065. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1066. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1067. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1068. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1069. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1070. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1071. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1072. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1073. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1074. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1075. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1076. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1077. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1078. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1079. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1080. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1081. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1082. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1083. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1084. Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí động lực)
(
DDK
)
1085. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1086. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1087. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1088. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1089. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1090. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1091. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1092. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1093. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1094. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1095. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1096. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1097. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1098. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1099. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1100. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1101. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1102. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1103. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1104. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1105. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1106. Kỹ thuật môi trường
(
DDK
)
1107. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1108. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1109. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1110. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1111. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1112. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1113. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1114. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1115. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1116. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1117. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1118. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1119. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1120. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1121. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1122. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1123. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1124. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1125. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1126. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1127. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1128. Kỹ thuật nhiệt
(
DDK
)
1129. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1130. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1131. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1132. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1133. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1134. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1135. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1136. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1137. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1138. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1139. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1140. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1141. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1142. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1143. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1144. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1145. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1146. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1147. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1148. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1149. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1150. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý xây dựng đô thị thông minh)
(
DDK
)
1151. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1152. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1153. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1154. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1155. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1156. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1157. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1158. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1159. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1160. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1161. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1162. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1163. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1164. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1165. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1166. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1167. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1168. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1169. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1170. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1171. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1172. Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng)
(
DDK
)
1173. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1174. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1175. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1176. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1177. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1178. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1179. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1180. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1181. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1182. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1183. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1184. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1185. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1186. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1187. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1188. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1189. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1190. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1191. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1192. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1193. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1194. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng)
(
DDK
)
1195. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1196. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1197. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1198. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1199. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1200. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1201. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1202. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1203. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1204. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1205. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1206. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1207. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1208. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1209. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1210. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1211. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1212. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1213. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1214. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1215. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1216. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(
DDK
)
1217. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1218. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1219. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1220. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1221. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1222. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1223. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1224. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1225. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1226. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1227. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1228. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1229. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1230. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1231. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1232. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1233. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1234. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1235. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1236. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1237. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1238. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1239. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1240. Khoa học và Kỹ thuật máy tính
(
DDV
)
1241. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1242. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1243. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1244. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1245. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1246. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1247. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1248. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1249. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1250. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1251. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1252. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1253. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1254. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1255. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1256. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1257. Trí tuệ nhân tạo (Cử nhân)
(
VKU
)
1258. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1259. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1260. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1261. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1262. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1263. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1264. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1265. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1266. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1267. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1268. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1269. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1270. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1271. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1272. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1273. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1274. Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư)
(
VKU
)
1275. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1276. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1277. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1278. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1279. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1280. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1281. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1282. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1283. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1284. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1285. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1286. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1287. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1288. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1289. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1290. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1291. Truyền thông và Mỹ thuật số
(
VKU
)
1292. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1293. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1294. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1295. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1296. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1297. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1298. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1299. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1300. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1301. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1302. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1303. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1304. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1305. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1306. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1307. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1308. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1309. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1310. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1311. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1312. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1313. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1314. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
1315. Vật lý kỹ thuật
(
DDS
)
Khoa học tự nhiên
Gồm có 9 ngành
Bên cạnh ngành học về đời sống, tự nhiên và tất cả những điều quanh chúng ta, bạn còn có cơ hội phát triển khả năng tư duy khoa học, kĩ năng toán học và các phương pháp tiếp cận, xử lí vấn đề.
BAO GỒM CÁC NGÀNH HỌC:
1. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
2. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
3. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
4. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
5. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
6. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
7. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
8. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
9. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
10. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
11. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
12. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
13. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
14. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
15. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
16. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
17. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
18. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
19. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
20. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
21. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
22. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
23. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
24. Công nghệ sinh học
(
DDS
)
25. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
26. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
27. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
28. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
29. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
30. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
31. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
32. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
33. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
34. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
35. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
36. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
37. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
38. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
39. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
40. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
41. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
42. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
43. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
44. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
45. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
46. Công nghệ sinh học
(
DDK
)
47. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
48. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
49. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
50. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
51. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
52. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
53. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
54. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
55. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
56. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
57. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
58. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
59. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
60. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
61. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
62. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
63. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
64. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
65. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
66. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
67. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
68. Công nghệ sinh học (chuyên ngành CNSH Y Dược)
(
DDK
)
69. Địa lý học
(
DDS
)
70. Địa lý học
(
DDS
)
71. Địa lý học
(
DDS
)
72. Địa lý học
(
DDS
)
73. Địa lý học
(
DDS
)
74. Địa lý học
(
DDS
)
75. Địa lý học
(
DDS
)
76. Địa lý học
(
DDS
)
77. Địa lý học
(
DDS
)
78. Địa lý học
(
DDS
)
79. Địa lý học
(
DDS
)
80. Địa lý học
(
DDS
)
81. Địa lý học
(
DDS
)
82. Địa lý học
(
DDS
)
83. Địa lý học
(
DDS
)
84. Địa lý học
(
DDS
)
85. Địa lý học
(
DDS
)
86. Địa lý học
(
DDS
)
87. Địa lý học
(
DDS
)
88. Địa lý học
(
DDS
)
89. Địa lý học
(
DDS
)
90. Địa lý học
(
DDS
)
91. Địa lý học
(
DDS
)
92. Địa lý học
(
DDS
)
93. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
94. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
95. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
96. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
97. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
98. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
99. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
100. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
101. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
102. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
103. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
104. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
105. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
106. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
107. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
108. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
109. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
110. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
111. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
112. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
113. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
114. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
115. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
116. Hóa học - Chuyên ngành Hóa dược
(
DDS
)
117. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
118. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
119. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
120. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
121. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
122. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
123. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
124. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
125. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
126. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
127. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
128. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
129. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
130. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
131. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
132. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
133. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
134. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
135. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
136. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
137. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
138. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
139. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
140. Hóa học - Chuyên ngành Hóa phân tích môi trường
(
DDS
)
141. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
142. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
143. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
144. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
145. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
146. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
147. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
148. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
149. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
150. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
151. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
152. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
153. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
154. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
155. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
156. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
157. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
158. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
159. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
160. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh
(
DDQ
)
161. Khoa học môi trường
(
DDS
)
162. Khoa học môi trường
(
DDS
)
163. Khoa học môi trường
(
DDS
)
164. Khoa học môi trường
(
DDS
)
165. Khoa học môi trường
(
DDS
)
166. Khoa học môi trường
(
DDS
)
167. Khoa học môi trường
(
DDS
)
168. Khoa học môi trường
(
DDS
)
169. Khoa học môi trường
(
DDS
)
170. Khoa học môi trường
(
DDS
)
171. Khoa học môi trường
(
DDS
)
172. Khoa học môi trường
(
DDS
)
173. Khoa học môi trường
(
DDS
)
174. Khoa học môi trường
(
DDS
)
175. Khoa học môi trường
(
DDS
)
176. Khoa học môi trường
(
DDS
)
177. Khoa học môi trường
(
DDS
)
178. Khoa học môi trường
(
DDS
)
179. Khoa học môi trường
(
DDS
)
180. Khoa học môi trường
(
DDS
)
181. Khoa học môi trường
(
DDS
)
182. Khoa học môi trường
(
DDS
)
183. Khoa học môi trường
(
DDS
)
184. Khoa học môi trường
(
DDS
)
185. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
186. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
187. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
188. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
189. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
190. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
191. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
192. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
193. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
194. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
195. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
196. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
197. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
198. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
199. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
200. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
201. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
202. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
203. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
204. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
205. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
206. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
207. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
208. Quản lý tài nguyên và môi trường
(
DDS
)
Khoa học xã hội
Gồm có 16 ngành
Ngành học này sẽ bồi dưỡng khả năng tư duy của bạn cũng như cung cấp cho người học những hiểu biết lịch sử quan trọng, cho phép bạn làm việc trong nhiều nghề khác nhau. Các vấn đề mà ngành học này còn trải dài cho nhiều lình vực như Văn chương, Nghệ thuật và Khoa học Xã hội.
BAO GỒM CÁC NGÀNH HỌC:
1. Báo chí
(
DDS
)
2. Báo chí
(
DDS
)
3. Báo chí
(
DDS
)
4. Báo chí
(
DDS
)
5. Báo chí
(
DDS
)
6. Báo chí
(
DDS
)
7. Báo chí
(
DDS
)
8. Báo chí
(
DDS
)
9. Báo chí
(
DDS
)
10. Báo chí
(
DDS
)
11. Báo chí
(
DDS
)
12. Báo chí
(
DDS
)
13. Báo chí
(
DDS
)
14. Báo chí
(
DDS
)
15. Báo chí
(
DDS
)
16. Báo chí
(
DDS
)
17. Báo chí
(
DDS
)
18. Báo chí
(
DDS
)
19. Báo chí
(
DDS
)
20. Báo chí
(
DDS
)
21. Báo chí
(
DDS
)
22. Báo chí
(
DDS
)
23. Báo chí
(
DDS
)
24. Báo chí
(
DDS
)
25. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
26. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
27. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
28. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
29. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
30. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
31. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
32. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
33. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
34. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
35. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
36. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
37. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
38. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
39. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
40. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
41. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
42. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
43. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
44. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
45. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
46. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
47. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
48. Báo chí (Chất lượng cao)
(
DDS
)
49. Công tác xã hội
(
DDS
)
50. Công tác xã hội
(
DDS
)
51. Công tác xã hội
(
DDS
)
52. Công tác xã hội
(
DDS
)
53. Công tác xã hội
(
DDS
)
54. Công tác xã hội
(
DDS
)
55. Công tác xã hội
(
DDS
)
56. Công tác xã hội
(
DDS
)
57. Công tác xã hội
(
DDS
)
58. Công tác xã hội
(
DDS
)
59. Công tác xã hội
(
DDS
)
60. Công tác xã hội
(
DDS
)
61. Công tác xã hội
(
DDS
)
62. Công tác xã hội
(
DDS
)
63. Công tác xã hội
(
DDS
)
64. Công tác xã hội
(
DDS
)
65. Công tác xã hội
(
DDS
)
66. Công tác xã hội
(
DDS
)
67. Công tác xã hội
(
DDS
)
68. Công tác xã hội
(
DDS
)
69. Công tác xã hội
(
DDS
)
70. Công tác xã hội
(
DDS
)
71. Công tác xã hội
(
DDS
)
72. Công tác xã hội
(
DDS
)
73. Đông phương học
(
DDF
)
74. Đông phương học
(
DDF
)
75. Đông phương học
(
DDF
)
76. Đông phương học
(
DDF
)
77. Đông phương học
(
DDF
)
78. Đông phương học
(
DDF
)
79. Đông phương học
(
DDF
)
80. Đông phương học
(
DDF
)
81. Đông phương học
(
DDF
)
82. Đông phương học
(
DDF
)
83. Đông phương học
(
DDF
)
84. Đông phương học
(
DDF
)
85. Đông phương học
(
DDF
)
86. Đông phương học
(
DDF
)
87. Đông phương học
(
DDF
)
88. Đông phương học
(
DDF
)
89. Đông phương học
(
DDF
)
90. Đông phương học
(
DDF
)
91. Đông phương học
(
DDF
)
92. Giáo dục công dân
(
DDS
)
93. Giáo dục công dân
(
DDS
)
94. Giáo dục công dân
(
DDS
)
95. Giáo dục công dân
(
DDS
)
96. Giáo dục công dân
(
DDS
)
97. Giáo dục công dân
(
DDS
)
98. Giáo dục công dân
(
DDS
)
99. Giáo dục công dân
(
DDS
)
100. Giáo dục công dân
(
DDS
)
101. Giáo dục công dân
(
DDS
)
102. Giáo dục công dân
(
DDS
)
103. Giáo dục công dân
(
DDS
)
104. Giáo dục công dân
(
DDS
)
105. Giáo dục công dân
(
DDS
)
106. Giáo dục công dân
(
DDS
)
107. Giáo dục công dân
(
DDS
)
108. Giáo dục công dân
(
DDS
)
109. Giáo dục công dân
(
DDS
)
110. Giáo dục công dân
(
DDS
)
111. Giáo dục công dân
(
DDS
)
112. Giáo dục công dân
(
DDS
)
113. Giáo dục công dân
(
DDS
)
114. Giáo dục công dân
(
DDS
)
115. Giáo dục công dân
(
DDS
)
116. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
117. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
118. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
119. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
120. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
121. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
122. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
123. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
124. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
125. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
126. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
127. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
128. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
129. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
130. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
131. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
132. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
133. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
134. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
135. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
136. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
137. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
138. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
139. Giáo dục Chính trị
(
DDS
)
140. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
141. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
142. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
143. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
144. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
145. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
146. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
147. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
148. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
149. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
150. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
151. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
152. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
153. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
154. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
155. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
156. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
157. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
158. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
159. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
160. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
161. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
162. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
163. Giáo dục Tiểu học
(
DDS
)
164. Lịch sử
(
DDS
)
165. Lịch sử
(
DDS
)
166. Lịch sử
(
DDS
)
167. Lịch sử
(
DDS
)
168. Lịch sử
(
DDS
)
169. Lịch sử
(
DDS
)
170. Lịch sử
(
DDS
)
171. Lịch sử
(
DDS
)
172. Lịch sử
(
DDS
)
173. Lịch sử
(
DDS
)
174. Lịch sử
(
DDS
)
175. Lịch sử
(
DDS
)
176. Lịch sử
(
DDS
)
177. Lịch sử
(
DDS
)
178. Lịch sử
(
DDS
)
179. Lịch sử
(
DDS
)
180. Lịch sử
(
DDS
)
181. Lịch sử
(
DDS
)
182. Lịch sử
(
DDS
)
183. Lịch sử
(
DDS
)
184. Lịch sử
(
DDS
)
185. Lịch sử
(
DDS
)
186. Lịch sử
(
DDS
)
187. Lịch sử
(
DDS
)
188. Luật kinh tế
(
DDP
)
189. Luật kinh tế
(
DDP
)
190. Luật kinh tế
(
DDP
)
191. Luật kinh tế
(
DDP
)
192. Luật kinh tế
(
DDP
)
193. Luật kinh tế
(
DDP
)
194. Luật kinh tế
(
DDP
)
195. Luật kinh tế
(
DDP
)
196. Luật kinh tế
(
DDP
)
197. Luật kinh tế
(
DDP
)
198. Luật kinh tế
(
DDP
)
199. Luật kinh tế
(
DDP
)
200. Luật kinh tế
(
DDP
)
201. Luật kinh tế
(
DDP
)
202. Luật kinh tế
(
DDP
)
203. Luật kinh tế
(
DDP
)
204. Luật kinh tế
(
DDP
)
205. Luật kinh tế
(
DDP
)
206. Luật kinh tế
(
DDP
)
207. Luật kinh tế
(
DDP
)
208. Luật kinh tế
(
DDP
)
209. Luật kinh tế
(
DDP
)
210. Luật kinh tế
(
DDP
)
211. Luật kinh tế
(
DDP
)
212. Quốc tế học
(
DDF
)
213. Quốc tế học
(
DDF
)
214. Quốc tế học
(
DDF
)
215. Quốc tế học
(
DDF
)
216. Quốc tế học
(
DDF
)
217. Quốc tế học
(
DDF
)
218. Quốc tế học
(
DDF
)
219. Quốc tế học
(
DDF
)
220. Quốc tế học
(
DDF
)
221. Quốc tế học
(
DDF
)
222. Quốc tế học
(
DDF
)
223. Quốc tế học
(
DDF
)
224. Quốc tế học
(
DDF
)
225. Quốc tế học
(
DDF
)
226. Quốc tế học
(
DDF
)
227. Quốc tế học
(
DDF
)
228. Quốc tế học
(
DDF
)
229. Quốc tế học
(
DDF
)
230. Quốc tế học
(
DDF
)
231. Tâm lý học
(
DDS
)
232. Tâm lý học
(
DDS
)
233. Tâm lý học
(
DDS
)
234. Tâm lý học
(
DDS
)
235. Tâm lý học
(
DDS
)
236. Tâm lý học
(
DDS
)
237. Tâm lý học
(
DDS
)
238. Tâm lý học
(
DDS
)
239. Tâm lý học
(
DDS
)
240. Tâm lý học
(
DDS
)
241. Tâm lý học
(
DDS
)
242. Tâm lý học
(
DDS
)
243. Tâm lý học
(
DDS
)
244. Tâm lý học
(
DDS
)
245. Tâm lý học
(
DDS
)
246. Tâm lý học
(
DDS
)
247. Tâm lý học
(
DDS
)
248. Tâm lý học
(
DDS
)
249. Tâm lý học
(
DDS
)
250. Tâm lý học
(
DDS
)
251. Tâm lý học
(
DDS
)
252. Tâm lý học
(
DDS
)
253. Tâm lý học
(
DDS
)
254. Tâm lý học
(
DDS
)
255. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
256. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
257. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
258. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
259. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
260. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
261. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
262. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
263. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
264. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
265. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
266. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
267. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
268. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
269. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
270. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
271. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
272. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
273. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
274. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
275. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
276. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
277. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
278. Tâm lý học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
279. Văn hoá học
(
DDS
)
280. Văn hoá học
(
DDS
)
281. Văn hoá học
(
DDS
)
282. Văn hoá học
(
DDS
)
283. Văn hoá học
(
DDS
)
284. Văn hoá học
(
DDS
)
285. Văn hoá học
(
DDS
)
286. Văn hoá học
(
DDS
)
287. Văn hoá học
(
DDS
)
288. Văn hoá học
(
DDS
)
289. Văn hoá học
(
DDS
)
290. Văn hoá học
(
DDS
)
291. Văn hoá học
(
DDS
)
292. Văn hoá học
(
DDS
)
293. Văn hoá học
(
DDS
)
294. Văn hoá học
(
DDS
)
295. Văn hoá học
(
DDS
)
296. Văn hoá học
(
DDS
)
297. Văn hoá học
(
DDS
)
298. Văn hoá học
(
DDS
)
299. Văn hoá học
(
DDS
)
300. Văn hoá học
(
DDS
)
301. Văn hoá học
(
DDS
)
302. Văn hoá học
(
DDS
)
303. Văn học
(
DDS
)
304. Văn học
(
DDS
)
305. Văn học
(
DDS
)
306. Văn học
(
DDS
)
307. Văn học
(
DDS
)
308. Văn học
(
DDS
)
309. Văn học
(
DDS
)
310. Văn học
(
DDS
)
311. Văn học
(
DDS
)
312. Văn học
(
DDS
)
313. Văn học
(
DDS
)
314. Văn học
(
DDS
)
315. Văn học
(
DDS
)
316. Văn học
(
DDS
)
317. Văn học
(
DDS
)
318. Văn học
(
DDS
)
319. Văn học
(
DDS
)
320. Văn học
(
DDS
)
321. Văn học
(
DDS
)
322. Văn học
(
DDS
)
323. Văn học
(
DDS
)
324. Văn học
(
DDS
)
325. Văn học
(
DDS
)
326. Văn học
(
DDS
)
327. Việt Nam học
(
DDS
)
328. Việt Nam học
(
DDS
)
329. Việt Nam học
(
DDS
)
330. Việt Nam học
(
DDS
)
331. Việt Nam học
(
DDS
)
332. Việt Nam học
(
DDS
)
333. Việt Nam học
(
DDS
)
334. Việt Nam học
(
DDS
)
335. Việt Nam học
(
DDS
)
336. Việt Nam học
(
DDS
)
337. Việt Nam học
(
DDS
)
338. Việt Nam học
(
DDS
)
339. Việt Nam học
(
DDS
)
340. Việt Nam học
(
DDS
)
341. Việt Nam học
(
DDS
)
342. Việt Nam học
(
DDS
)
343. Việt Nam học
(
DDS
)
344. Việt Nam học
(
DDS
)
345. Việt Nam học
(
DDS
)
346. Việt Nam học
(
DDS
)
347. Việt Nam học
(
DDS
)
348. Việt Nam học
(
DDS
)
349. Việt Nam học
(
DDS
)
350. Việt Nam học
(
DDS
)
351. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
352. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
353. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
354. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
355. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
356. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
357. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
358. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
359. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
360. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
361. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
362. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
363. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
364. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
365. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
366. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
367. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
368. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
369. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
370. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
371. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
372. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
373. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
374. Việt Nam học (Chất lượng cao)
(
DDS
)
Ngoại ngữ
Gồm có 13 ngành
BAO GỒM CÁC NGÀNH HỌC:
1. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
2. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
3. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
4. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
5. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
6. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
7. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
8. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
9. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
10. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
11. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
12. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
13. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
14. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
15. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
16. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
17. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
18. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
19. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh du lịch)
(
DDF
)
20. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
21. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
22. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
23. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
24. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
25. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
26. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
27. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
28. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
29. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
30. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
31. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
32. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
33. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
34. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
35. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
36. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
37. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
38. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh Thương mại)
(
DDF
)
39. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
40. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
41. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
42. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
43. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
44. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
45. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
46. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
47. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
48. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
49. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
50. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
51. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
52. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
53. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
54. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
55. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
56. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
57. Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh)
(
DDF
)
58. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
59. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
60. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
61. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
62. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
63. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
64. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
65. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
66. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
67. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
68. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
69. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
70. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
71. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
72. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
73. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
74. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
75. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
76. Ngôn ngữ Hàn Quốc
(
DDF
)
77. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
78. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
79. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
80. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
81. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
82. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
83. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
84. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
85. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
86. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
87. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
88. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
89. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
90. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
91. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
92. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
93. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
94. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
95. Ngôn ngữ Nga (Chuyên ngành Tiếng Nga)
(
DDF
)
96. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
97. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
98. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
99. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
100. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
101. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
102. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
103. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
104. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
105. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
106. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
107. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
108. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
109. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
110. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
111. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
112. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
113. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
114. Ngôn ngữ Nga (Tiếng Nga Du lịch)
(
DDF
)
115. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
116. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
117. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
118. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
119. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
120. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
121. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
122. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
123. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
124. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
125. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
126. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
127. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
128. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
129. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
130. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
131. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
132. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
133. Ngôn ngữ Nhật
(
DDF
)
134. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
135. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
136. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
137. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
138. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
139. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
140. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
141. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
142. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
143. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
144. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
145. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
146. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
147. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
148. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
149. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
150. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
151. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
152. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp Du lịch)
(
DDF
)
153. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
154. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
155. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
156. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
157. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
158. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
159. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
160. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
161. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
162. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
163. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
164. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
165. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
166. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
167. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
168. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
169. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
170. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
171. Ngôn ngữ Pháp (Chuyên ngành Tiếng Pháp)
(
DDF
)
172. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
173. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
174. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
175. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
176. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
177. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
178. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
179. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
180. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
181. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
182. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
183. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
184. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
185. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
186. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
187. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
188. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
189. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
190. Ngôn ngữ Thái Lan
(
DDF
)
191. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
192. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
193. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
194. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
195. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
196. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
197. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
198. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
199. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
200. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
201. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
202. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
203. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
204. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
205. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
206. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
207. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
208. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
209. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Du lịch)
(
DDF
)
210. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
211. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
212. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
213. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
214. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
215. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
216. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
217. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
218. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
219. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
220. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
221. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
222. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
223. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
224. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
225. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
226. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
227. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
228. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung Thương mại)
(
DDF
)
229. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
230. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
231. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
232. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
233. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
234. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
235. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
236. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
237. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
238. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
239. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
240. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
241. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
242. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
243. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
244. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
245. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
246. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
247. Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung)
(
DDF
)
Sức khỏe
Gồm có 7 ngành
Ngành học này cho phép bạn học về tất cả những khía cạnh liên quan đến cơ thể người để phục vụ cho việc điều trị, chẩn đoán và đánh giá sức khỏe người bệnh. Trong hai lĩnh vực Y khoa và Phẫu thuật, bạn chắc chắn sẽ có nhiều cơ hội thực hành trong quá trình học.
BAO GỒM CÁC NGÀNH HỌC:
1. Dược học
(
DDY
)
2. Dược học
(
DDY
)
3. Dược học
(
DDY
)
4. Dược học
(
DDY
)
5. Dược học
(
DDY
)
6. Dược học
(
DDY
)
7. Dược học
(
DDY
)
8. Dược học
(
DDY
)
9. Dược học
(
DDY
)
10. Dược học
(
DDY
)
11. Dược học
(
DDY
)
12. Dược học
(
DDY
)
13. Dược học
(
DDY
)
14. Dược học
(
DDY
)
15. Điều dưỡng
(
DDY
)
16. Điều dưỡng
(
DDY
)
17. Điều dưỡng
(
DDY
)
18. Điều dưỡng
(
DDY
)
19. Điều dưỡng
(
DDY
)
20. Điều dưỡng
(
DDY
)
21. Điều dưỡng
(
DDY
)
22. Điều dưỡng
(
DDY
)
23. Điều dưỡng
(
DDY
)
24. Điều dưỡng
(
DDY
)
25. Điều dưỡng
(
DDY
)
26. Điều dưỡng
(
DDY
)
27. Điều dưỡng
(
DDY
)
28. Điều dưỡng
(
DDY
)
29. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
30. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
31. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
32. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
33. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
34. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
35. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
36. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
37. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
38. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
39. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
40. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
41. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
42. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
43. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
44. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
45. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
46. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
47. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
48. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
49. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
50. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
51. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
52. Giáo dục Thể chất
(
DDS
)
53. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
54. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
55. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
56. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
57. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
58. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
59. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
60. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
61. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
62. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
63. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
64. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
65. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
66. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
67. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
68. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
69. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
70. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
71. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
72. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
73. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
74. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
75. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
76. Khoa học Y sinh
(
DDV
)
77. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
78. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
79. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
80. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
81. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
82. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
83. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
84. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
85. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
86. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
87. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
88. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
89. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
90. Răng - Hàm - Mặt
(
DDY
)
91. Y khoa
(
DDY
)
92. Y khoa
(
DDY
)
93. Y khoa
(
DDY
)
94. Y khoa
(
DDY
)
95. Y khoa
(
DDY
)
96. Y khoa
(
DDY
)
97. Y khoa
(
DDY
)
98. Y khoa
(
DDY
)
99. Y khoa
(
DDY
)
100. Y khoa
(
DDY
)
101. Y khoa
(
DDY
)
102. Y khoa
(
DDY
)
103. Y khoa
(
DDY
)
104. Y khoa
(
DDY
)
Sư phạm
Gồm có 20 ngành
Ngành này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi làm thế nào để phát triển và học hỏi tri thức cho bản thân cũng như người học. Bạn có thể đăng ký các khóa học sư phạm ở bậc Đại học hoặc sau Đại học để được bắt tay vào những trải nghiệm "đứng lớp" thực sự.
BAO GỒM CÁC NGÀNH HỌC:
1. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
2. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
3. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
4. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
5. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
6. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
7. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
8. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
9. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
10. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
11. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
12. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
13. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
14. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
15. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
16. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
17. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
18. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
19. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
20. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
21. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
22. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
23. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
24. Giáo dục Mầm non
(
DDS
)
25. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
26. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
27. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
28. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
29. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
30. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
31. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
32. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
33. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
34. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
35. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
36. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
37. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
38. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
39. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
40. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
41. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
42. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
43. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
44. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
45. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
46. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
47. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
48. Giáo dục Tiểu học
(
DDP
)
49. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
50. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
51. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
52. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
53. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
54. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
55. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
56. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
57. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
58. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
59. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
60. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
61. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
62. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
63. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
64. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
65. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
66. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
67. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
68. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
69. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
70. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
71. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
72. Sư phạm Âm nhạc
(
DDS
)
73. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
74. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
75. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
76. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
77. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
78. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
79. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
80. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
81. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
82. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
83. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
84. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
85. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
86. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
87. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
88. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
89. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
90. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
91. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
92. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
93. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
94. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
95. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
96. Sư phạm công nghệ
(
DDS
)
97. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
98. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
99. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
100. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
101. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
102. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
103. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
104. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
105. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
106. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
107. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
108. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
109. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
110. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
111. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
112. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
113. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
114. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
115. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
116. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
117. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
118. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
119. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
120. Sư phạm Địa lý
(
DDS
)
121. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
122. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
123. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
124. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
125. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
126. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
127. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
128. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
129. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
130. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
131. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
132. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
133. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
134. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
135. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
136. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
137. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
138. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
139. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
140. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
141. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
142. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
143. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
144. Sư phạm Hoá học
(
DDS
)
145. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
146. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
147. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
148. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
149. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
150. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
151. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
152. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
153. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
154. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
155. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
156. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
157. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
158. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
159. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
160. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
161. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
162. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
163. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
164. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
165. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
166. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
167. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
168. Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
(
DSK
)
169. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
170. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
171. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
172. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
173. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
174. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
175. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
176. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
177. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
178. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
179. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
180. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
181. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
182. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
183. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
184. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
185. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
186. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
187. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
188. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
189. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
190. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
191. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
192. Sư phạm Khoa học tự nhiên
(
DDS
)
193. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
194. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
195. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
196. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
197. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
198. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
199. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
200. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
201. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
202. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
203. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
204. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
205. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
206. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
207. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
208. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
209. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
210. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
211. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
212. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
213. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
214. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
215. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
216. Sư phạm Lịch sử
(
DDS
)
217. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
218. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
219. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
220. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
221. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
222. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
223. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
224. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
225. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
226. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
227. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
228. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
229. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
230. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
231. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
232. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
233. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
234. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
235. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
236. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
237. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
238. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
239. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
240. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
(
DDS
)
241. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
242. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
243. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
244. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
245. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
246. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
247. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
248. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
249. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
250. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
251. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
252. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
253. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
254. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
255. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
256. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
257. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
258. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
259. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
260. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
261. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
262. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
263. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
264. Sư phạm Ngữ văn
(
DDS
)
265. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
266. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
267. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
268. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
269. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
270. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
271. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
272. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
273. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
274. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
275. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
276. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
277. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
278. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
279. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
280. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
281. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
282. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
283. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
284. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
285. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
286. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
287. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
288. Sư phạm Sinh học
(
DDS
)
289. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
290. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
291. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
292. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
293. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
294. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
295. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
296. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
297. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
298. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
299. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
300. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
301. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
302. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
303. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
304. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
305. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
306. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
307. Sư phạm tiếng Anh
(
DDF
)
308. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
309. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
310. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
311. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
312. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
313. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
314. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
315. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
316. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
317. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
318. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
319. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
320. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
321. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
322. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
323. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
324. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
325. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
326. Sư phạm tiếng Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh bậc Tiểu học)
(
DDF
)
327. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
328. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
329. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
330. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
331. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
332. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
333. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
334. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
335. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
336. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
337. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
338. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
339. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
340. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
341. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
342. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
343. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
344. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
345. Sư phạm tiếng Pháp
(
DDF
)
346. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
347. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
348. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
349. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
350. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
351. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
352. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
353. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
354. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
355. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
356. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
357. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
358. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
359. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
360. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
361. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
362. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
363. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
364. Sư phạm tiếng Trung
(
DDF
)
365. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
366. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
367. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
368. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
369. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
370. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
371. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
372. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
373. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
374. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
375. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
376. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
377. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
378. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
379. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
380. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
381. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
382. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
383. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
384. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
385. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
386. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
387. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
388. Sư phạm Tin học
(
DDS
)
389. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
390. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
391. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
392. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
393. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
394. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
395. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
396. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
397. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
398. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
399. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
400. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
401. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
402. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
403. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
404. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
405. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
406. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
407. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
408. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
409. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
410. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
411. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
412. Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học
(
DDS
)
413. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
414. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
415. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
416. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
417. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
418. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
419. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
420. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
421. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
422. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
423. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
424. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
425. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
426. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
427. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
428. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
429. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
430. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
431. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
432. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
433. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
434. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
435. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
436. Sư phạm Toán học
(
DDS
)
437. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
438. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
439. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
440. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
441. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
442. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
443. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
444. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
445. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
446. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
447. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
448. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
449. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
450. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
451. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
452. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
453. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
454. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
455. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
456. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
457. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
458. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
459. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
460. Sư phạm Vật lý
(
DDS
)
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN
Nếu quý vị quan tâm đến tuyển sinh của Đại học Đà Nẵng hãy đăng ký mục này, chúng tôi sẽ gửi bản tin đến email của quý vị!
Đăng ký